Có 2 kết quả:
大鱗大馬哈魚 dà lín dá mǎ hǎ yú ㄉㄚˋ ㄌㄧㄣˊ ㄉㄚˊ ㄇㄚˇ ㄏㄚˇ ㄩˊ • 大鳞大马哈鱼 dà lín dá mǎ hǎ yú ㄉㄚˋ ㄌㄧㄣˊ ㄉㄚˊ ㄇㄚˇ ㄏㄚˇ ㄩˊ
Từ điển Trung-Anh
see 大鱗大麻哈魚|大鳞大麻哈鱼[da4 lin2 da2 ma2 ha3 yu2]
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
see 大鱗大麻哈魚|大鳞大麻哈鱼[da4 lin2 da2 ma2 ha3 yu2]
Bình luận 0