Có 2 kết quả:

大鱗大馬哈魚 dà lín dá mǎ hǎ yú ㄉㄚˋ ㄌㄧㄣˊ ㄉㄚˊ ㄇㄚˇ ㄏㄚˇ ㄩˊ大鳞大马哈鱼 dà lín dá mǎ hǎ yú ㄉㄚˋ ㄌㄧㄣˊ ㄉㄚˊ ㄇㄚˇ ㄏㄚˇ ㄩˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 大鱗大麻哈魚|大鳞大麻哈鱼[da4 lin2 da2 ma2 ha3 yu2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 大鱗大麻哈魚|大鳞大麻哈鱼[da4 lin2 da2 ma2 ha3 yu2]

Bình luận 0